choáng váng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: choáng váng+ adj
- Dizzy, giddy, dazed
- đầu choáng váng vì say rượu
his head was dizzy with drunkenness, his head swam from drunkenness
- tin sét đánh làm choáng váng cả người
to be dazed by the sudden news
- choáng váng trước những thành tích bước đầu
giddy with initial achievements; one's head was turned by the initial achievements; the initial achievements have turned one's head
- đầu choáng váng vì say rượu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "choáng váng"
Lượt xem: 744
Từ vừa tra